Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: bāng ㄅㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: pí 皮 (+10 nét)
Hình thái: ⿰旁皮
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丶一フノフノ丨フ丶
Thương Hiệt: YSDHE (卜尸木竹水)
Unicode: U+3FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: pí 皮 (+10 nét)
Hình thái: ⿰旁皮
Nét bút: 丶一丶ノ丶フ丶一フノフノ丨フ丶
Thương Hiệt: YSDHE (卜尸木竹水)
Unicode: U+3FF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bong1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 50
Bình luận 0