Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎn ㄏㄨㄢˇ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 目 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BUKNI (月山大弓戈)
Unicode: U+4013
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wun6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0