Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jí ㄐㄧˊ,
jù ㄐㄩˋ,
qū ㄑㄩ,
qú ㄑㄩˊTổng nét: 10
Bộ:
mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿰目目Nét bút:
丨フ一一一丨フ一一一Thương Hiệt: BUBU (月山月山)
Unicode:
U+4020Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận