Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, dān ㄉㄢ, ㄐㄧ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 目 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: BUYR (月山卜口)
Unicode: U+4021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhỏm, xem
Âm Quảng Đông: zim1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1