Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノノ丨一一丨
Thương Hiệt: BUHON (月山竹人弓)
Unicode: U+402A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hong4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0