Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨一ノノ一丨
Thương Hiệt: BUQHL (月山手竹中)
Unicode: U+4040
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1