Có 1 kết quả:

lōu ㄌㄡ
Âm Pinyin: lōu ㄌㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BUFDV (月山火木女)
Unicode: U+4056
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Nôm: lâu
Âm Quảng Đông: laau1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lōu ㄌㄡ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Xem: 讓 我瞜一眼 Cho tôi xem một cái.

Từ điển Trung-Anh

to glance at