Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shěng ㄕㄥˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xǐng ㄒㄧㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Hình thái: 𠈌
Nét bút: ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: OOMBU (人人一月山)
Unicode: U+405E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saang2

Tự hình 1

Dị thể 1