Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chà ㄔㄚˋ, chāi ㄔㄞ, chài ㄔㄞˋ, cī ㄘ, cuō ㄘㄨㄛ, jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目差
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: BUTQM (月山廿手一)
Unicode: U+405F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mù 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目差
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: BUTQM (月山廿手一)
Unicode: U+405F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: caa4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0