Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: nǐ ㄋㄧˇ, nì ㄋㄧˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Hình thái: ⿰目匿
Nét bút: 丨フ一一一一一丨丨一ノ丨フ一フ
Thương Hiệt: BUSTR (月山尸廿口)
Unicode: U+4065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 目 (+10 nét)
Hình thái: ⿰目匿
Nét bút: 丨フ一一一一一丨丨一ノ丨フ一フ
Thương Hiệt: BUSTR (月山尸廿口)
Unicode: U+4065
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: nik1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0