Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: BUGGU (月山土土山)
Unicode: U+4071
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nheo
Âm Quảng Đông: aau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 50