Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, guì ㄍㄨㄟˋ, kuī ㄎㄨㄟ, ㄒㄩˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǐ 矢 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: OKBUU (人大月山山)
Unicode: U+4093
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwai1

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0