Có 1 kết quả:

shí ㄕˊ
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shí 石 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: MIR (一戈口)
Unicode: U+4096
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sek6, zi2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shí ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 石[shi2]