Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bàng ㄅㄤˋTổng nét: 9
Bộ:
shí 石 (+4 nét)
Hình thái:
⿰石丰Nét bút:
一ノ丨フ一一一一丨Thương Hiệt: MRQJ (一口手十)
Unicode:
U+409CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận