Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
méi ㄇㄟˊ,
mín ㄇㄧㄣˊ,
wén ㄨㄣˊTổng nét: 10
Bộ:
shí 石 (+5 nét)
Hình thái:
⿰石民Nét bút:
一ノ丨フ一フ一フ一フThương Hiệt: MRRVP (一口口女心)
Unicode:
U+40A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận