Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiǎo ㄑㄧㄠˇ, qiào ㄑㄧㄠˋ Tổng nét: 11 Bộ: shí 石 (+6 nét) Hình thái: ⿰石兆 Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一フノ丶 Thương Hiệt: MRLMO (一口中一人) Unicode: U+40AA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp