Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: MRYMR (一口卜一口)
Unicode: U+40B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dan6, zin4

Tự hình 1

Dị thể 1