Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一フ丶フノ
Thương Hiệt: MRGIS (一口土戈尸)
Unicode: U+40B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gip3

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 蜐[jie2]