Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, táo ㄊㄠˊ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石卓
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRYAJ (一口卜日十)
Unicode: U+40BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石卓
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRYAJ (一口卜日十)
Unicode: U+40BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: diu6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0