Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ, kèn ㄎㄣˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石昆
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: MRAPP (一口日心心)
Unicode: U+40C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: shí 石 (+8 nét)
Hình thái: ⿰石昆
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: MRAPP (一口日心心)
Unicode: U+40C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gwan2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0