Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gé ㄍㄜˊTổng nét: 15
Bộ:
shí 石 (+10 nét)
Hình thái:
⿰石鬲Nét bút:
一ノ丨フ一一丨フ一丨フ丶ノ一丨Thương Hiệt: MRMRB (一口一口月)
Unicode:
U+40D2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận