Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kēng ㄎㄥTổng nét: 16
Bộ:
shí 石 (+11 nét)
Hình thái:
⿰石堅Nét bút:
一ノ丨フ一一丨フ一丨フフ丶一丨一Thương Hiệt: MRSEG (一口尸水土)
Unicode:
U+40D8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận