Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, ㄌㄨˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: MRIXP (一口戈重心)
Unicode: U+40D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0