Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ, zú ㄗㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石族
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: MRYSK (一口卜尸大)
Unicode: U+40DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái: ⿰石族
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: MRYSK (一口卜尸大)
Unicode: U+40DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0