Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Hình thái: ⿱敦石
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YKMR (卜大一口)
Unicode: U+40E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Hình thái: ⿱敦石
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YKMR (卜大一口)
Unicode: U+40E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: deon1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0