Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, mò ㄇㄛˋ
Tổng nét: 24
Bộ: shí 石 (+19 nét)
Hình thái: ⿰石靡
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MRIDY (一口戈木卜)
Unicode: U+40FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: shí 石 (+19 nét)
Hình thái: ⿰石靡
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: MRIDY (一口戈木卜)
Unicode: U+40FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mo4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0