Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, fú ㄈㄨˊ, guǐ ㄍㄨㄟˇ, qí ㄑㄧˊ, tí ㄊㄧˊ, zhī ㄓ Tổng nét: 8 Bộ: qí 示 (+4 nét) Hình thái: ⿰礻支 Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ丶 Thương Hiệt: IFJE (戈火十水) Unicode: U+40FD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp