Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huò ㄏㄨㄛˋTổng nét: 8
Bộ:
qí 示 (+4 nét)
Hình thái:
⿰礻戈Nét bút:
丶フ丨丶一フノ丶Thương Hiệt: IFI (戈火戈)
Unicode:
U+4100Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận