Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yīn ㄧㄣTổng nét: 10
Bộ:
qí 示 (+6 nét)
Hình thái:
⿰礻因Nét bút:
丶フ丨丶丨フ一ノ丶一Thương Hiệt: IFWK (戈火田大)
Unicode:
U+4104Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận