Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chī ㄔTổng nét: 14
Bộ:
qí 示 (+10 nét)
Hình thái:
⿰礻离Nét bút:
丶フ丨丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶Thương Hiệt: IFYUB (戈火卜山月)
Unicode:
U+411CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận