Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fū ㄈㄨ,
fú ㄈㄨˊTổng nét: 9
Bộ:
hé 禾 (+4 nét)
Hình thái:
⿰禾夫Nét bút:
ノ一丨ノ丶一一ノ丶Thương Hiệt: HDQO (竹木手人)
Unicode:
U+412EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận