Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: hé 禾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MWHD (一田竹木)
Unicode: U+4147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0