Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yà ㄧㄚˋTổng nét: 11
Bộ:
hé 禾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰禾亚Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨丶ノ一Thương Hiệt: HDMTC (竹木一廿金)
Unicode:
U+4149Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận