Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: hé 禾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: HDRB (竹木口月)
Unicode: U+414C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gyun1, haa1, syun6

Tự hình 1

Dị thể 2