Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: hé 禾 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: HDKLU (竹木大中山)
Unicode: U+4156
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aam1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0