Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
hé 禾 (+9 nét)
Hình thái:
⿰禾臿Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丨一フ一一Thương Hiệt: HDHJX (竹木竹十重)
Unicode:
U+4164Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận