Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: hé 禾 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: HDYTA (竹木卜廿日)
Unicode: U+4167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam1, zaam3, zim3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0