Có 1 kết quả:

zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 15
Bộ: hé 禾 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HDTGF (竹木廿土火)
Unicode: U+4175
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoek3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) chaff
(2) bran