Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nòu ㄋㄡˋTổng nét: 15
Bộ:
hé 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾⿸辰寸Nét bút:
ノ一丨ノ丶一ノ一一フノ丶一丨丶Thương Hiệt: HDMVI (竹木一女戈)
Unicode:
U+4176Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận