Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǔ ㄕㄨˇ,
tú ㄊㄨˊTổng nét: 15
Bộ:
hé 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾荼Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨ノ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: HDTOD (竹木廿人木)
Unicode:
U+4177Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận