Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēn ㄕㄣ,
xīn ㄒㄧㄣTổng nét: 15
Bộ:
hé 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾莘Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨丨丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: HDTYJ (竹木廿卜十)
Unicode:
U+4178Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận