Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lóu ㄌㄡˊTổng nét: 16
Bộ:
hé 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿰禾婁Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一一丨フ一丨フノ一Thương Hiệt: HDLLV (竹木中中女)
Unicode:
U+4179Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận