Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDMWF (竹木一田火)
Unicode: U+417A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 1

Dị thể 3