Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, gǔ ㄍㄨˇ, lù ㄌㄨˋ, nòu ㄋㄡˋ, xīn ㄒㄧㄣ, xīng ㄒㄧㄥ, yù ㄩˋ
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Hình thái: ⿱殸禾
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GEHD (土水竹木)
Unicode: U+417D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hé 禾 (+11 nét)
Hình thái: ⿱殸禾
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: GEHD (土水竹木)
Unicode: U+417D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hing1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0