Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
hé 禾 (+15 nét)
Hình thái:
⿰禾罷Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフThương Hiệt: HDWLP (竹木田中心)
Unicode:
U+4189Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận