Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ, sān ㄙㄢ
Tổng nét: 22
Bộ: hé 禾 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: HDFDC (竹木火木金)
Unicode: U+418F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: faai3, faan5

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

Bình luận 0