Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ Tổng nét: 30 Bộ: hé 禾 (+25 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱秦⿰秦秦 Nét bút: 一一一ノ丶ノ一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: QDQDD (手木手木木) Unicode: U+4190 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp