Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: xué 穴 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: JCKNI (十金大弓戈)
Unicode: U+4192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 1

Dị thể 1