Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǎo ㄧㄠˇ,
yào ㄧㄠˋTổng nét: 10
Bộ:
xué 穴 (+5 nét)
Hình thái:
⿱穴叫Nét bút:
丶丶フノ丶丨フ一フ丨Thương Hiệt: JCRVL (十金口女中)
Unicode:
U+4197Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận