Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: āo ㄚㄛ, wā ㄨㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: xué 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴合
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: JCOMR (十金人一口)
Unicode: U+419F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xué 穴 (+6 nét)
Hình thái: ⿱穴合
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: JCOMR (十金人一口)
Unicode: U+419F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0